Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

吹貫

[ふきぬき]

(n) streamer/pennant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吹貫き

    [ ふきぬき ] (n) streamer/pennant
  • 吹鳴

    [ すいめい ] (n,vs) blowing (a whistle)
  • 吹雪

    [ ふぶき ] (n) snow storm/(P)
  • 吻合

    [ ふんごう ] (n) coincidence/anastomosis
  • 吼える

    [ ほえる ] (v1) to bark/to bay/to howl/to bellow/to roar/to cry
  • 吼え声

    [ ほえごえ ] bark/howl
  • [ われ ] (n) me/oneself/self/ego
  • 吾が輩

    [ わがはい ] (n) I (nuance of arrogance)
  • 吾れ

    [ われ ] (io) (n) me/oneself/self/ego
  • 吾人

    [ ごじん ] (n) we
  • 吾妹

    [ わぎも ] (n) my wife
  • 吾子

    [ あこ ] (n) my child
  • 吾木香

    [ われもこう ] (n) burnet
  • 吾等

    [ われら ] (n) we/us
  • 吾輩

    [ わがはい ] (n) I (nuance of arrogance)
  • [ どう ] (n) the same/the said/ibid./(P)
  • 同ずる

    [ どうずる ] (v5z) to agree
  • 同じ

    [ おなじ ] (adj-na,n) same/identical/equal/uniform/equivalent/similar/common (origin)/changeless/(P)
  • 同じく

    [ おなじく ] (adv,conj,vs) similarly/same (idea)/same (name)
  • 同じよう

    [ おなじよう ] (adj-na) similarly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top