- Từ điển Nhật - Anh
告別式
Xem thêm các từ khác
-
告文
[ こうもん ] (n) written report to the gods/imperial edict/written appeal to a superior -
告示
[ こくじ ] (n) notice/bulletin -
告示板
[ こくじばん ] bulletin board -
告知
[ こくち ] (n,vs) notice/announcement -
告知板
[ こくちばん ] (n) bulletin board -
告発
[ こくはつ ] (n) indictment/prosecution/complaint/(P) -
告発状
[ こくはつじょう ] (n) bill of indictment -
告発者
[ こくはつしゃ ] complainant/plaintiff -
告白
[ こくはく ] (n,vs) confession/acknowledgement/(P) -
告訴
[ こくそ ] (n) accusation/complaint/(P) -
告訴人
[ こくそにん ] (n) complainant/plaintiff -
告諭
[ こくゆ ] (n) official notice -
告辞
[ こくじ ] (n) farewell address -
告達
[ こくたつ ] (n,vs) notification -
呟き
[ つぶやき ] (n) murmur/mutter/murmuring -
呟く
[ つぶやく ] (v5k) to mutter/to murmur/(P) -
呈上
[ ていじょう ] (n,vs) presentation -
呈出
[ ていしゅつ ] (n) present/introduce -
呈示
[ ていじ ] (n) exhibition -
呈色
[ ていしょく ] (n) coloration/color/coloring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.