- Từ điển Nhật - Anh
告白
Xem thêm các từ khác
-
告訴
[ こくそ ] (n) accusation/complaint/(P) -
告訴人
[ こくそにん ] (n) complainant/plaintiff -
告諭
[ こくゆ ] (n) official notice -
告辞
[ こくじ ] (n) farewell address -
告達
[ こくたつ ] (n,vs) notification -
呟き
[ つぶやき ] (n) murmur/mutter/murmuring -
呟く
[ つぶやく ] (v5k) to mutter/to murmur/(P) -
呈上
[ ていじょう ] (n,vs) presentation -
呈出
[ ていしゅつ ] (n) present/introduce -
呈示
[ ていじ ] (n) exhibition -
呈色
[ ていしょく ] (n) coloration/color/coloring -
呑み代
[ のみしろ ] (n) drink money/drinking money -
呑み口
[ のみぐち ] (n) a tap/spigot -
呑み屋
[ のみや ] (n) bookmaker -
呑み助
[ のみすけ ] (n) tippler/drunkard/heavy drinker -
呑み行為
[ のみこうい ] bookmaking/(stock market) bucketing -
呑み込み
[ のみこみ ] (n) (quick or slow to) understand -
呑み込む
[ のみこむ ] (v5m) to gulp down/to swallow deeply/to understand/to take in/to catch on to/to learn/to digest -
呑んで掛かる
[ のんでかかる ] to make light of/to hold lightly -
呑ん兵衛
[ のんべえ ] (n) heavy drinker/tippler
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.