- Từ điển Nhật - Anh
味醂
Xem thêm các từ khác
-
味醂干し
[ みりんぼし ] (n) fish sliced open, seasoned with mirin, soy sauce etc. and dried in the sun -
呵呵
[ かか ] (adv,n) sound of laughter -
呵責
[ かしゃく ] (n) torture/maltreatment/pangs (of conscience) -
呷る
[ あおる ] (v5r) to gulp down (a drink)/to slurp -
呻き
[ うめき ] (n) a moan -
呻き声
[ うめきごえ ] (n) groan/moan/moaning -
呻く
[ うめく ] (v5k) to moan/to groan -
呻吟
[ しんぎん ] (n,vs) moaning/groaning -
呼ばわり
[ よばわり ] (n,vs) call -
呼ばれる
[ よばれる ] (v1) to be treated to something -
呼びつける
[ よびつける ] (v1) to summon/to get used to call -
呼びかけ
[ よびかけ ] (n) call/appeal/(P) -
呼び上げる
[ よびあげる ] (v1) to call out -
呼び付ける
[ よびつける ] (v1) to summon/to get used to call -
呼び名
[ よびな ] (n) given name/popular name/(P) -
呼び塩
[ よびじお ] (n) desalting (drawing salt) from salted food/salt used for desalting -
呼び声
[ よびごえ ] (n) call/hail/yell/(P) -
呼び売り
[ よびうり ] (n) peddling -
呼び子
[ よびこ ] (n) (a) whistle -
呼び寄せる
[ よびよせる ] (v1) to call/to summon/to send for/to call together
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.