- Từ điển Nhật - Anh
呼び塩
[よびじお]
(n) desalting (drawing salt) from salted food/salt used for desalting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
呼び声
[ よびごえ ] (n) call/hail/yell/(P) -
呼び売り
[ よびうり ] (n) peddling -
呼び子
[ よびこ ] (n) (a) whistle -
呼び寄せる
[ よびよせる ] (v1) to call/to summon/to send for/to call together -
呼び屋
[ よびや ] (n) promoter -
呼び出し
[ よびだし ] (n,vs) call -
呼び出し状
[ よびだしじょう ] (n) (a) summons -
呼び出し電話
[ よびだしでんわ ] (n) telephone number at which person without a phone can be reached -
呼び出す
[ よびだす ] (v5s) to summon/to call (e.g. phone)/(P) -
呼び入れる
[ よびいれる ] (v1) to call in/to invite/to bring in -
呼び回る
[ よびまわる ] (v5r) to call out (for someone) -
呼び値
[ よびね ] (n) nominal price -
呼び捨て
[ よびすて ] (n) addressing someone by last name only/without affixing \"san\"/(P) -
呼び止める
[ よびとめる ] (v1) to challenge/to call somebody to halt -
呼び水
[ よびみず ] (n) pump-priming/rousing/stimulation -
呼び水式経済政策
[ よびみずしきけいざいせいさく ] (n) pump priming -
呼び掛け
[ よびかけ ] (n) call -
呼び掛ける
[ よびかける ] (v1) to call out to/to accost/to address (crowd)/to appeal/(P) -
呼び戻す
[ よびもどす ] (v5s) to call back/to call home/(P) -
呼び慣れる
[ よびなれる ] to be used to calling (someone by a certain name)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.