- Từ điển Nhật - Anh
呼び込む
Xem thêm các từ khác
-
呼び迎える
[ よびむかえる ] (v1) to send for -
呼び返す
[ よびかえす ] (v5s) to call back/to recall -
呼び鈴
[ よびりん ] (n) bell/(P) -
呼び集める
[ よびあつめる ] (v1) to call together/to convene -
呼ぶ
[ よぶ ] (v5b) to call out/to invite/(P) -
呼号
[ こごう ] (n,vs) crying out/proclaiming -
呼名
[ よびな ] (n) given name/popular name -
呼吸
[ こきゅう ] (n,vs) breath/respiration/(P) -
呼吸不全
[ こきゅうふぜん ] (n) respiratory failure -
呼吸中枢
[ こきゅうちゅうすう ] respiratory center -
呼吸困難
[ こきゅうこんなん ] labored breathing/dyspnea -
呼吸器
[ こきゅうき ] (n) respiratory organs -
呼吸器系
[ こきゅうきけい ] respiratory system -
呼吸器疾患
[ こきゅうきしっかん ] (n) respiratory illness -
呼吸法
[ こきゅうほう ] (MA) breathing techniques/breath control -
呼吸運動
[ こきゅううんどう ] respiratory movement -
呼応
[ こおう ] (n,vs) hailing each other/acting in concert/(P) -
呼応して
[ こおうして ] in response/in concert -
呼出し
[ よびだし ] (n,vs) call -
呼気
[ こき ] (n) exhalation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.