- Từ điển Nhật - Anh
呼吸器
Xem thêm các từ khác
-
呼吸器系
[ こきゅうきけい ] respiratory system -
呼吸器疾患
[ こきゅうきしっかん ] (n) respiratory illness -
呼吸法
[ こきゅうほう ] (MA) breathing techniques/breath control -
呼吸運動
[ こきゅううんどう ] respiratory movement -
呼応
[ こおう ] (n,vs) hailing each other/acting in concert/(P) -
呼応して
[ こおうして ] in response/in concert -
呼出し
[ よびだし ] (n,vs) call -
呼気
[ こき ] (n) exhalation -
呼称
[ こしょう ] (n,vs) calling out/call by name -
命
[ いのち ] (n) (mortal) life/(P) -
命に依り
[ めいにより ] under the orders of/by order (command) -
命の綱
[ いのちのつな ] the thread of life -
命ずる
[ めいずる ] (v5z) to command/to appoint/(P) -
命じる
[ めいじる ] (v1) to order/to command/to appoint/(P) -
命じ終わる
[ めいじおわる ] (v5r) to finish giving orders -
命からがら
[ いのちからがら ] (adv) for dear life/barely escaping alive -
命より名を貴ぶ
[ いのちよりなをたっとぶ ] (exp) to value honor above life -
命を保つ
[ いのちをたもつ ] (exp) to preserve life -
命を奉じる
[ めいをほうじる ] (exp) to obey orders -
命中
[ めいちゅう ] (n) a hit/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.