- Từ điển Nhật - Anh
命綱
Xem thêm các từ khác
-
命知らず
[ いのちしらず ] (adj-na,adj-no,n) recklessness/daredevil/long-lasting -
命辛々
[ いのちからがら ] (adv) for dear life/barely escaping alive -
命辛辛
[ いのちからがら ] (adv) for dear life/barely escaping alive -
命脈
[ めいみゃく ] (n) life/thread of life -
命運
[ めいうん ] (n) fate/doom -
命題
[ めいだい ] (n) proposition/thesis -
命題関数
[ めいだいかんすう ] (n) propositional (sentential) function -
告げる
[ つげる ] (v1) to inform/(P) -
告げ口
[ つげぐち ] (n,vs) tell-tale -
告天子
[ ひばり ] (n) skylark -
告別
[ こくべつ ] (n) farewell/leave-taking -
告別の辞
[ こくべつのじ ] parting (farewell) address -
告別ミサ
[ こくべつミサ ] funeral mass -
告別式
[ こくべつしき ] (n) funeral (service) -
告文
[ こうもん ] (n) written report to the gods/imperial edict/written appeal to a superior -
告示
[ こくじ ] (n) notice/bulletin -
告示板
[ こくじばん ] bulletin board -
告知
[ こくち ] (n,vs) notice/announcement -
告知板
[ こくちばん ] (n) bulletin board -
告発
[ こくはつ ] (n) indictment/prosecution/complaint/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.