Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

唐揚げ

[からあげ]

(n) fried (e.g. potatoes, chicken)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 唐松

    [ からまつ ] (n) larch (tree)
  • 唐様

    [ からよう ] (n) Chinese design/Chinese style/(P)
  • 唐檜

    [ とうひ ] spruce tree
  • 唐櫃

    [ からびつ ] (n) six-legged Chinese-style chest
  • 唐歌

    [ からうた ] (n) Chinese poem
  • 唐津焼き

    [ からつやき ] earthenware
  • 唐朝

    [ とうちょう ] Tang Dynasty
  • 唐本

    [ とうほん ] (n) books from China
  • 唐戸

    [ からど ] (n) hinged door
  • 唐手

    [ からて ] (n) karate
  • 唐獅子

    [ からしし ] (n) (artistic portrait of a) lion
  • 唐破風

    [ からはふ ] (n) Chinese cusped gable
  • 唐突

    [ とうとつ ] (adj-na,n) abrupt/sudden/(P)
  • 唐糸

    [ からいと ] (n) China-made thread or yarn
  • 唐紅

    [ からくれない ] (n) crimson
  • 唐紙

    [ からかみ ] (n) printed paper/paper sliding-door
  • 唐物

    [ からもの ] (n) imported goods
  • 唐草

    [ からくさ ] (n) arabesque
  • 唐草模様

    [ からくさもよう ] arabesque/scrollwork/(P)
  • 唐衣

    [ からころも ] (n) ancient Chinese clothes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top