- Từ điển Nhật - Anh
唖然と
Xem thêm các từ khác
-
唖蝉
[ おしぜみ ] (n) voiceless cicada (female)/Asian cicada -
唖鈴
[ あれい ] (n) dumbbell -
唄
[ うた ] (oK) (n,n-suf) song -
唄う
[ うたう ] (v5u) to sing -
唆し
[ そそのかし ] (n) instigation -
唆す
[ そそのかす ] (v5s) to instigate/to tempt/(P) -
唆る
[ そそる ] (v5r) (uk) to excite/to incite/to stimulate/to arouse/to tempt/to stir up -
唇
[ くちびる ] (n) lips/(P) -
唇歯輔車
[ しんしほしゃ ] (n) mutual dependence -
唇音
[ しんおん ] (n) labial sound/(P) -
儁
[ しゅん ] excellence/talented person -
儁秀
[ しゅんしゅう ] (adj-na,n) genius/prodigy/talented person -
儡
[ らい ] defeat -
優
[ やさ ] (pref) gentle/affectionate -
優に
[ ゆうに ] (adv) easily/sufficiently/well/skillfully -
優しくする
[ やさしくする ] (exp) to be kind to/to treat kindly -
優しげ
[ やさしげ ] (adj-na) gentle/kind/sweet-looking -
優しい
[ やさしい ] (adj) tender/kind/gentle/graceful/affectionate/amiable/suave/(P) -
優しい声
[ やさしいこえ ] soft voice -
優れて
[ すぐれて ] (adv) exceedingly/conspicuously/by far
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.