Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

商事

[しょうじ]

(n) commercial affairs

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商事会社

    [ しょうじがいしゃ ] commercial company
  • 商会

    [ しょうかい ] (n) firm/company
  • 商号

    [ しょうごう ] (n) firm name/trade name
  • 商取引

    [ しょうとりひき ] (n) business transaction
  • 商売

    [ しょうばい ] (n,vs) trade/business/commerce/transaction/occupation/(P)
  • 商売の株

    [ しょうばいのかぶ ] goodwill of a business
  • 商売を替える

    [ しょうばいをかえる ] (exp) to change to a new business
  • 商売人

    [ しょうばいにん ] (n) merchant/professional/expert
  • 商売気

    [ しょうばいぎ ] (n) commercial spirit/profit motive
  • 商売気質

    [ しょうばいかたぎ ] mercenary spirit
  • 商売敵

    [ しょうばいがたき ] (n) professional jealousy/business rivalry
  • 商売替え

    [ しょうばいがえ ] change of occupation
  • 商売筋

    [ しょうばいすじ ] business connections
  • 商売道具

    [ しょうばいどうぐ ] stock-in-trade
  • 商大

    [ しょうだい ] commercial college
  • 商学

    [ しょうがく ] (n) commercial science
  • 商学博士

    [ しょうがくはくし ] Doctor of Commercial Science
  • 商学士

    [ しょうがくし ] Bachelor of Commercial Science
  • 商家

    [ しょうか ] (n) mercantile house/store/merchant
  • 商工

    [ しょうこう ] (n) commerce and industry/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top