- Từ điển Nhật - Anh
商工業者
Xem thêm các từ khác
-
商店
[ しょうてん ] (n) shop/business firm/(P) -
商店主
[ しょうてんしゅ ] storekeeper/proprietor of a shop -
商店街
[ しょうてんがい ] (n) shopping district/shopping street -
商利
[ しょうり ] (n) commercial profit -
商品
[ しょうひん ] (n) commodity/article of commerce/goods/stock/merchandise/(P) -
商品名
[ しょうひんめい ] trade (brand) name -
商品学
[ しょうひんがく ] (study of) merchandising -
商品在高
[ しょうひんざいだか ] amount of inventory -
商品券
[ しょうひんけん ] (n) gift certificate -
商品先物取引
[ しょうひんさきものとりひき ] (n) commodity futures -
商品回転率
[ しょうひんかいてんりつ ] (n) stock turnover -
商品目録
[ しょうひんもくろく ] inventory/catalog -
商務
[ しょうむ ] (n) commercial affairs -
商務官
[ しょうむかん ] (n) commercial attache -
商務省
[ しょうむしょう ] Department of Commerce -
商業
[ しょうぎょう ] (n) commerce/trade/business/(P) -
商業主義
[ しょうぎょうしゅぎ ] commercialism -
商業信用状
[ しょうぎょうしんようじょう ] commercial letter of credit -
商業史
[ しょうぎょうし ] history of commerce -
商業学
[ しょうぎょうがく ] (n) commercial science
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.