Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

商議員

[しょうぎいん]

(n) counselor/trustee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商船

    [ しょうせん ] (n) merchant ship
  • 商船大学

    [ しょうせんだいがく ] mercantile marine college
  • 商船学校

    [ しょうせんがっこう ] merchant-marine school
  • 商船旗

    [ しょうせんき ] merchant flag
  • 商船隊

    [ しょうせんたい ] merchant fleet
  • 商舗

    [ しょうほ ] (n) shop/store
  • 商運

    [ しょううん ] (n) fortunes of business
  • 商館

    [ しょうかん ] (n) firm/trading company
  • 商魂

    [ しょうこん ] (n) commercial spirit/(P)
  • 商量

    [ しょうりょう ] (n) consideration/deliberation/discussion
  • 啀み合う

    [ いがみあう ] (v5u) to snarl/to quarrel
  • [ いん ] sincerity/permit
  • 允可

    [ いんか ] (n,vs) permission/assent/compliance
  • 允恭

    [ いんきょう ] courtesy/sincerity
  • 允文允武

    [ いんぶにんぶ ] be versed in the literary and military arts
  • 允許

    [ いんきょ ] (n) permission/licence
  • [ めん ] (n) dismissal
  • 免ずる

    [ めんずる ] (v5z) to dismiss/to exempt
  • 免じて

    [ めんじて ] in deference to
  • 免じる

    [ めんじる ] (v1) to dismiss/to exempt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top