Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

営業中

[えいぎょうちゅう]

(n) open (e.g. store)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 営業収支

    [ えいぎょうしゅうし ] operating balance
  • 営業報告

    [ えいぎょうほうこく ] business report
  • 営業報告書

    [ えいぎょうほうこくしょ ] (n) business report
  • 営業利益

    [ えいぎょうりえき ] (n) operating profit
  • 営業損失

    [ えいぎょうそんしつ ] (n) operating loss
  • 営業活動

    [ えいぎょうかつどう ] (n) business activities
  • 営業日

    [ えいぎょうび ] (n) business day
  • 営業手法

    [ えいぎょうしゅほう ] (n) business model
  • 営業所

    [ えいぎょうしょ ] business office/place of business
  • 営業時間

    [ えいぎょうじかん ] business hours
  • 営業秘密

    [ えいぎょうひみつ ] (n) trade secret
  • 営業経費

    [ えいぎょうけいひ ] (n) operation cost
  • 営業畑

    [ えいぎょうばたけ ] sales field
  • 営業費

    [ えいぎょうひ ] (n) operating expenses/operating cost
  • 営業部

    [ えいぎょうぶ ] (n) sales department
  • 営林

    [ えいりん ] (n) forest management
  • 営林局

    [ えいりんきょく ] (n) regional forestry office
  • 営林署

    [ えいりんしょ ] (n) forest service field office
  • 営所

    [ えいしょ ] (n) barracks/camp
  • 営繕

    [ えいぜん ] (n) upkeep (of equip.)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top