- Từ điển Nhật - Anh
嗟歎
Xem thêm các từ khác
-
嗄れる
[ しわがれる ] (v1) (uk) to become hoarse -
嗅ぐ
[ かぐ ] (v5g,vt) to sniff/to smell/(P) -
嗅ぎつける
[ かぎつける ] (v1) to sniff out/to get wind of -
嗅ぎ付ける
[ かぎつける ] (v1) to sniff out/to get wind of -
嗅ぎ当てる
[ かぎあてる ] (v1) to sniff out/to catch the scent of -
嗅ぎ分ける
[ かぎわける ] (v1) to scent out/to discern -
嗅ぎ出す
[ かぎだす ] (v5s) to scent out/to detect -
嗅ぎ煙草
[ かぎたばこ ] (n) snuff -
嗅神経
[ きゅうしんけい ] (n) olfactory nerve -
嗅覚
[ きゅうかく ] (n) the sense of smell -
周
[ しゅう ] (n) circuit/lap/circumference/vicinity/Chou (dynasty) -
周り
[ まわり ] (n,n-suf) circumference/surroundings/circulation/(P) -
周りの人
[ まわりのひと ] surrounding people -
周密
[ しゅうみつ ] (adj-na,n) scrupulous/careful/meticulous -
周年
[ しゅうねん ] (n) whole year/anniversary -
周忌
[ しゅうき ] (n) death anniversary -
周到
[ しゅうとう ] (adj-na,n) scrupulous/meticulous/careful/(P) -
周囲
[ しゅうい ] (n) surroundings/circumference/environs/(P) -
周囲長
[ しゅういちょう ] perimeter -
周回
[ しゅうかい ] (n,vs) (1) going around/(2) circumference/girth/surroundings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.