- Từ điển Nhật - Anh
嘶き
Xem thêm các từ khác
-
嘶く
[ いななく ] (v5k) to neigh -
嘸
[ さぞ ] (adv) (uk) I am sure/certainly/no doubt/(P) -
嘸かし
[ さぞかし ] (adv) (uk) certainly/surely -
嘘
[ うそ ] (n) lie/falsehood/incorrect fact/inappropriate/(P) -
嘘っ八
[ うそっぱち ] (n) downright lie -
嘘っ八百
[ うそっぱっぴゃく ] (io) full of lies -
嘘つき
[ うそつき ] (adj-no,n) (uk) liar (sometimes said with not much seriousness)/fibber/(P) -
嘘で固める
[ うそでかためる ] (v1) to fabricate a web of lies -
嘘を吐く
[ うそをつく ] (exp) (uk) to tell a lie/to fib -
嘘吐き
[ うそつき ] (adj-no,n) (uk) liar (sometimes said with not much seriousness)/fibber -
嘘字
[ うそじ ] (n) incorrect character -
嘘八百
[ うそはっぴゃく ] (n) full of lies -
嘘泣き
[ うそなき ] (n) crocodile tears -
嘘発見器
[ うそはっけんき ] (n) lie detector -
嘗て
[ かつて ] (adv) once/ever/(P) -
嘗める
[ なめる ] (v1) to lick/to taste/to experience/to make fun of/to make light of/to put down/to treat with contempt -
嘔き気
[ はきけ ] nausea -
嘔吐
[ おうと ] (n) vomiting -
嘔吐く
[ えづく ] (v5k) to vomit -
嘆き
[ なげき ] (n) grief/lamentation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.