- Từ điển Nhật - Anh
嚇嚇
Xem thêm các từ khác
-
嚇怒
[ かくど ] (n,vs) greatly enraged/furious -
埠頭
[ ふとう ] (n) pier -
埴生
[ はにゅう ] (n) clay soil -
埴輪
[ はにわ ] (n) haniwa (unglazed earthen objects fashioned in ancient Japan) -
執り成す
[ とりなす ] (v5s) to mediate/to intervene/to smooth -
執り行う
[ とりおこなう ] (v5u) to hold a ceremony -
執る
[ とる ] (v5r) to take (trouble)/to attend (to business)/to command (army)/(P) -
執事
[ しつじ ] (n) steward/butler/court official/deacon -
執念
[ しゅうねん ] (n) tenacity/implacability/(P) -
執念深い
[ しゅうねんぶかい ] (adj) vindictive/tenacious/persistent/spiteful/vengeful -
執心
[ しゅうしん ] (n) devotion/attachment/infatuation/(P) -
執刀
[ しっとう ] (n,vs) performing a surgical operation -
執務
[ しつむ ] (n,vs) performance of ones official duties -
執務中
[ しつむちゅう ] at work -
執務室
[ しつむしつ ] (n) office (e.g. the Oval Office) -
執権
[ しっけん ] (n) regent/(P) -
執成し
[ とりなし ] (n) mediation/intercession/smoothing over -
執政
[ しっせい ] (n) administration/government/administrator/governor -
執政官
[ しっせいかん ] (n) consul -
執拗
[ しつよう ] (adj-na,n) obstinacy/insistence/importunate/persistence/perseverence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.