- Từ điển Nhật - Anh
囚われた考え
Xem thêm các từ khác
-
囚われる
[ とらわれる ] (v1) to be captured/to be apprehended/to be seized with -
囚を解く
[ しゅうをとく ] (exp) to be relieved from captivity -
囚人
[ しゅうじん ] (n) prisoner/(P) -
囚人労働
[ しゅうじんろうどう ] prison labor/forced labor -
囚人服
[ しゅうじんふく ] (n) prison uniform -
囚役
[ しゅうえき ] (n) prison labor -
囚徒
[ しゅうと ] (n) prisoner/convict -
囚衣
[ しゅうい ] (n) prison uniform -
回
[ かい ] (n) counter for occurrences/(P) -
回し
[ まわし ] (n,n-suf) sumo loincloth -
回し読み
[ まわしよみ ] reading a book in turn -
回し者
[ まわしもの ] (n) spy/secret agent -
回し飲み
[ まわしのみ ] (n,vs) drinking in turn from one cup -
回し金
[ まわしがね ] (n) lathe dog -
回す
[ まわす ] (v5s) to turn/to revolve/(P) -
回れ右
[ まわれみぎ ] about-face -
回り
[ まわり ] (n,n-suf) circumference/surroundings/circulation/(P) -
回りくどい
[ まわりくどい ] (adj) circuitous/roundabout/indirect -
回り合わせ
[ まわりあわせ ] (n) turn or twist of fortune -
回り縁
[ まわりぶち ] (n) cornice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.