- Từ điển Nhật - Anh
四拍子
Xem thêm các từ khác
-
四書
[ ししょ ] (n) the four Chinese classics -
四時
[ しじ ] the four seasons -
四球
[ しきゅう ] (n) four balls/base on balls (baseball)/a walk -
四男
[ よんなん ] (n) fourth son -
四畳半
[ よじょうはん ] (n) 4 1/2 Tatami mats/(P) -
四百
[ よんひゃく ] four hundred -
四百余州
[ しひゃくよしゅう ] (n) all China -
四百四病
[ しひゃくしびょう ] (n) every type of disease -
四百四病の外
[ しひゃくしびょうのほか ] love-sickness -
四聖
[ しせい ] (n) the four great sages (Buddha, Christ, Confucius, Socrates) -
四角
[ しかく ] (adj-na,n) square/(P) -
四角い
[ しかくい ] (adj) square/(P) -
四角号碼
[ しかくごうま ] (n) a kanji character stroke classification system -
四角張る
[ しかくばる ] (v5r) to be angular/to be formal -
四角形
[ しかっけい ] (ik) (n) square/quadrilateral/quadrangle -
四角四面
[ しかくしめん ] (adj-na,n) square/formal -
四角四面な人
[ しかくしめんなひと ] prim (stuffy) person/squared-toed person -
四角柱
[ しかくちゅう ] (n) quadrangular prism -
四輪車
[ よんりんしゃ ] automobile/car -
四輪駆動
[ よんりんくどう ] (n) four-wheel drive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.