Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

回議

[かいぎ]

(n) consultation via a circular

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回路

    [ かいろ ] (n) circuit (electric)/(P)
  • 回路基板

    [ かいろきばん ] (electrical circuit) substrate
  • 回路図

    [ かいろず ] circuit diagram/schematic
  • 回路素子

    [ かいろそし ] (n) circuit element
  • 回路遮断機

    [ かいろしゃだんき ] circuit breaker
  • 回転

    [ かいてん ] (n,vs) rotation/revolution/turning/(P)
  • 回転体

    [ かいてんたい ] (n) solid of revolution
  • 回転信用払い

    [ かいてんしんようばらい ] revolving payments
  • 回転偏光

    [ かいてんへんこう ] (n) rotatory polarization
  • 回転半径

    [ かいてんはんけい ] (n) radius of gyration
  • 回転変流機

    [ かいてんへんりゅうき ] (n) rotary converter
  • 回転子

    [ かいてんし ] (n) rotor
  • 回転対称

    [ かいてんたいしょう ] (n) rotation symmetry
  • 回転儀

    [ かいてんぎ ] (n) gyroscope
  • 回転勘定

    [ かいてんかんじょう ] revolving account
  • 回転椅子

    [ かいてんいす ] swivel chair
  • 回転楕円体

    [ かいてんだえんたい ] (n) spheroid
  • 回転機

    [ かいてんき ] rotator
  • 回転木馬

    [ かいてんもくば ] merry-go-round/carousel
  • 回転扉

    [ かいてんとびら ] (n) revolving door
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top