Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

団体

[だんたい]

(n) organization/association/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 団体を組む

    [ だんたいをくむ ] (exp) to form an organization
  • 団体交渉

    [ だんたいこうしょう ] collective bargaining
  • 団体交渉権

    [ だんたいこうしょうけん ] (n) the right to collective bargaining
  • 団体保険

    [ だんたいほけん ] group insurance
  • 団体協約

    [ だんたいきょうやく ] a collective agreement
  • 団体客

    [ だんたいきゃく ] (n) party of tourists
  • 団体割引

    [ だんたいわりびき ] (n) group discount (rate, reduction)
  • 団体戦

    [ だんたいせん ] (n) team competition/team game
  • 団体旅行

    [ だんたいりょこう ] group travel/(P)
  • 団体競技

    [ だんたいきょうぎ ] team sports
  • 団体行動

    [ だんたいこうどう ] group behavior
  • 団十郎丈

    [ だんじゅうろうじょう ] Danjuro (kabuki actor)
  • 団塊

    [ だんかい ] (n) mass/lump
  • 団塊の世代

    [ だんかいのせだい ] baby boom generation
  • 団子

    [ だんご ] (n) dumpling (sweet)
  • 団子鼻

    [ だんごばな ] (n) a snub or pug nose
  • 団地

    [ だんち ] (n) multi-unit apartments/(P)
  • 団地住まい

    [ だんちずまい ] living in a housing complex
  • 団地族

    [ だんちぞく ] (n) housing project dwellers
  • 団員

    [ だんいん ] (n) group member
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top