- Từ điển Nhật - Anh
団体客
Xem thêm các từ khác
-
団体割引
[ だんたいわりびき ] (n) group discount (rate, reduction) -
団体戦
[ だんたいせん ] (n) team competition/team game -
団体旅行
[ だんたいりょこう ] group travel/(P) -
団体競技
[ だんたいきょうぎ ] team sports -
団体行動
[ だんたいこうどう ] group behavior -
団十郎丈
[ だんじゅうろうじょう ] Danjuro (kabuki actor) -
団塊
[ だんかい ] (n) mass/lump -
団塊の世代
[ だんかいのせだい ] baby boom generation -
団子
[ だんご ] (n) dumpling (sweet) -
団子鼻
[ だんごばな ] (n) a snub or pug nose -
団地
[ だんち ] (n) multi-unit apartments/(P) -
団地住まい
[ だんちずまい ] living in a housing complex -
団地族
[ だんちぞく ] (n) housing project dwellers -
団員
[ だんいん ] (n) group member -
団栗
[ どんぐり ] (n) acorn -
団栗の背比べ
[ どんぐりのせいくらべ ] (exp) having no outstanding characteristics/to all seem about the same -
団栗眼
[ どんぐりまなこ ] (adj-no,n) goggle-eyes -
団欒
[ だんらん ] (n,vs) sitting together in a circle/happy circle/harmony -
団扇
[ うちわ ] (n) fan/(P) -
団扇虫
[ うちわむし ] fan-fly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.