- Từ điển Nhật - Anh
団員
Xem thêm các từ khác
-
団栗
[ どんぐり ] (n) acorn -
団栗の背比べ
[ どんぐりのせいくらべ ] (exp) having no outstanding characteristics/to all seem about the same -
団栗眼
[ どんぐりまなこ ] (adj-no,n) goggle-eyes -
団欒
[ だんらん ] (n,vs) sitting together in a circle/happy circle/harmony -
団扇
[ うちわ ] (n) fan/(P) -
団扇虫
[ うちわむし ] fan-fly -
団結
[ だんけつ ] (n) unity/union/combination/(P) -
団結が固い
[ だんけつがかたい ] be strongly united -
団結心
[ だんけつしん ] esprit de corps -
団結権
[ だんけつけん ] (n) the right to organize -
団菊祭
[ だんぎくさい ] kabuki performance in commemoration of Danjuro and Kikugoro -
団長
[ だんちょう ] (n) leader of a delegation (body, party) -
囮
[ おとり ] (n) lure/decoy -
困り切る
[ こまりきる ] (v5r) to be greatly perplexed/to be greatly embarrassed/(P) -
困り果てる
[ こまりはてる ] (v1) to be greatly perplexed/to be greatly embarrassed/(P) -
困り者
[ こまりもの ] (n) good-for-nothing/scapegrace/nuisance/trouble -
困らせる
[ こまらせる ] (v1) to trouble with questions/to embarrass/to put out/to put on the spot/to inconvenience -
困る
[ こまる ] (v5r) to be worried/to be bothered/(P) -
困却
[ こんきゃく ] (n) perplexity/dilemma -
困惑
[ こんわく ] (n,vs) bewilderment/disturbance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.