- Từ điển Nhật - Anh
固執
[こしつ]
(n) adherence (negative nuance)/persistence/insistence/stubbornness/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
固溶体
[ こようたい ] (n) solid solution -
固持
[ こじ ] (n,vs) insistence (positive nuance)/persistence/strong-willed -
固有
[ こゆう ] (adj-na,n,pref) characteristic/tradition/peculiar/inherent/eigen-/(P) -
固有名詞
[ こゆうめいし ] (n) proper noun -
固有値
[ こゆうち ] (n) eigenvalue -
固着
[ こちゃく ] (n,vs) adherence to/sticking fast/fixation -
固練りコンクリート
[ かたねりコンクリート ] stiff-consistency concrete -
固辞
[ こじ ] (n,vs) decline positively -
固茹で
[ かたゆで ] hard-boiled -
固茹で卵
[ かたゆでたまご ] hard-boiled egg -
固苦しい
[ かたぐるしい ] (adj) formal/strict/ceremonious/stiff -
固陋
[ ころう ] (adj-na,n) stubbornly sticking to old ways/dislike of new things/narrow-mindedness -
国
[ くに ] (n) country/(P) -
国の将来を計る
[ くにのしょうらいをはかる ] (exp) to plan (provide) for the future of the country -
国の栄え
[ くにのさかえ ] prosperity of a country -
国の本
[ くにのもと ] national principles/foundation of the country -
国の誉れ
[ くにのほまれ ] national glory -
国を治める
[ くにをおさめる ] (exp) to manage a state/to govern a country -
国々
[ くにぐに ] (n) countries/(P) -
国中
[ くにじゅう ] all over the country
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.