- Từ điển Nhật - Anh
固定資産
Xem thêm các từ khác
-
固定金利
[ こていきんり ] fixed interest rate -
固定長
[ こていちょう ] fixed length (e.g. block) -
固定長ブロック
[ こていちょうぶろっく ] fixed length block -
固守
[ こしゅ ] (n,vs) clinging -
固形
[ こけい ] (n) solid (body)/(P) -
固形燃料
[ こけいねんりょう ] solid fuel -
固形物
[ こけいぶつ ] (n) a solid body -
固化
[ こか ] (n,vs) solidification -
固執
[ こしつ ] (n) adherence (negative nuance)/persistence/insistence/stubbornness/(P) -
固溶体
[ こようたい ] (n) solid solution -
固持
[ こじ ] (n,vs) insistence (positive nuance)/persistence/strong-willed -
固有
[ こゆう ] (adj-na,n,pref) characteristic/tradition/peculiar/inherent/eigen-/(P) -
固有名詞
[ こゆうめいし ] (n) proper noun -
固有値
[ こゆうち ] (n) eigenvalue -
固着
[ こちゃく ] (n,vs) adherence to/sticking fast/fixation -
固練りコンクリート
[ かたねりコンクリート ] stiff-consistency concrete -
固辞
[ こじ ] (n,vs) decline positively -
固茹で
[ かたゆで ] hard-boiled -
固茹で卵
[ かたゆでたまご ] hard-boiled egg -
固苦しい
[ かたぐるしい ] (adj) formal/strict/ceremonious/stiff
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.