Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

国内消費税

[こくないしょうひぜい]

excise tax

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国内経済

    [ こくないけいざい ] domestic economy
  • 国内総生産

    [ こくないそうせいさん ] (n) Gross Domestic Product (GDP)
  • 国内線

    [ こくないせん ] (n) domestic line
  • 国内産業

    [ こくないさんぎょう ] domestic industry
  • 国内規格化

    [ こくないきかくか ] (vs) international standardization
  • 国内需要

    [ こくないじゅよう ] domestic demand
  • 国全土

    [ こくぜんど ] the whole nation
  • 国元

    [ くにもと ] (n) hometown/native place
  • 国光

    [ こっこう ] (n) national glory/variety of apple
  • 国勢

    [ こくせい ] (n) state (condition, strength) of a country/(P)
  • 国勢調査

    [ こくせいちょうさ ] (n) (national) census
  • 国務

    [ こくむ ] (n) affairs of state/(P)
  • 国務大臣

    [ こくむだいじん ] (n) Minister of State
  • 国務省

    [ こくむしょう ] State Department
  • 国務長官

    [ こくむちょうかん ] Secretary of State/(P)
  • 国国

    [ くにぐに ] (n) countries
  • 国権

    [ こっけん ] (n) power of the state/national sovereignty/sovereign rights
  • 国歌

    [ こっか ] (n) national anthem/(P)
  • 国母

    [ こくぼ ] (n) empress/empress dowager
  • 国民

    [ こくみん ] (n) national/people/citizen/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top