- Từ điển Nhật - Anh
国礎
Xem thêm các từ khác
-
国禁
[ こっきん ] (n) state prohibition -
国税
[ こくぜい ] (n) national tax/(P) -
国税局
[ こくぜいきょく ] (n) revenue -
国税庁
[ こくぜいちょう ] (Japanese) National Tax Administration Agency -
国立
[ こくりつ ] (n) national/(P) -
国立予防衛生研究所
[ こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ ] (n) National Institute of Health -
国立博物館
[ こくりつはくぶつかん ] national museum -
国立大学
[ こくりつだいがく ] national university -
国立劇場
[ こくりつげきじょう ] National Theater -
国立公園
[ こくりつこうえん ] a national park -
国立図書館
[ こくりつとしょかん ] national library -
国立銀行
[ こくりつぎんこう ] a national bank -
国策
[ こくさく ] (n) national policy -
国等
[ こくとう ] (suf) ~countries like -
国籍
[ こくせき ] (n) nationality/(P) -
国籍条項
[ こくせきじょうこう ] legislated ban on foreigners taking up public posts -
国籍言語
[ こくせきげんご ] national language -
国粋
[ こくすい ] (n) national characteristics -
国粋主義
[ こくすいしゅぎ ] nationalism/extreme patriotism -
国粋主義者
[ こくすいしゅぎしゃ ] an ultranationalist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.