Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

国立

[こくりつ]

(n) national/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国立予防衛生研究所

    [ こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ ] (n) National Institute of Health
  • 国立博物館

    [ こくりつはくぶつかん ] national museum
  • 国立大学

    [ こくりつだいがく ] national university
  • 国立劇場

    [ こくりつげきじょう ] National Theater
  • 国立公園

    [ こくりつこうえん ] a national park
  • 国立図書館

    [ こくりつとしょかん ] national library
  • 国立銀行

    [ こくりつぎんこう ] a national bank
  • 国策

    [ こくさく ] (n) national policy
  • 国等

    [ こくとう ] (suf) ~countries like
  • 国籍

    [ こくせき ] (n) nationality/(P)
  • 国籍条項

    [ こくせきじょうこう ] legislated ban on foreigners taking up public posts
  • 国籍言語

    [ こくせきげんご ] national language
  • 国粋

    [ こくすい ] (n) national characteristics
  • 国粋主義

    [ こくすいしゅぎ ] nationalism/extreme patriotism
  • 国粋主義者

    [ こくすいしゅぎしゃ ] an ultranationalist
  • 国王

    [ こくおう ] (n) king/(P)
  • 国王に書を奉る

    [ こくおうにしょをたてまつる ] (exp) to address a memorial to the King
  • 国王陛下

    [ こくおうへいか ] (exp) His Majesty the King
  • 国璽

    [ こくじ ] (n) the seal of state/(P)
  • 国産

    [ こくさん ] (n) domestic products/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top