Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

園の方針

[えんのほうしん]

policy of our kindergarten

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 園丁

    [ えんてい ] (n) gardener
  • 園内

    [ えんない ] (n) inside the garden (park)
  • 園児

    [ えんじ ] (n) kindergarten pupil
  • 園芸

    [ えんげい ] (n) horticulture/gardening/(P)
  • 園芸学

    [ えんげいがく ] horticulture
  • 園芸家

    [ えんげいか ] horticulturist
  • 園芸植物

    [ えんげいしょくぶつ ] (n) gardening plant
  • 園芸用具

    [ えんげいようぐ ] gardening tools
  • 園芸農業

    [ えんげいのうぎょう ] (n) horticultural agriculture
  • 園遊会

    [ えんゆうかい ] (n) garden party
  • 園長

    [ えんちょう ] (n) kindergarten principal
  • [ か ] addition/increase
  • 加える

    [ くわえる ] (v1) to append/to sum up/to add (up)/to include/to increase/to inflict/(P)
  • 加え算

    [ くわえざん ] (n) addition
  • 加うるに

    [ くわうるに ] (conj,exp) besides/furthermore
  • 加わる

    [ くわわる ] (v5r) to join in/to accede to/to increase/to gain in (influence)/(P)
  • 加俸

    [ かほう ] (n) extra allowance
  • 加号

    [ かごう ] plus sign/sign of addition
  • 加増

    [ かぞう ] (n) increase/addition
  • 加奈陀

    [ かなだ ] Canada
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top