- Từ điển Nhật - Anh
圧巻
Xem thêm các từ khác
-
圧延
[ あつえん ] (n,vs) rolling -
圧延工場
[ あつえんこうじょう ] rolling mill -
圧延機
[ あつえんき ] (n) rolling machine -
圧延鋼
[ あつえんこう ] rolled steel -
圧力
[ あつりょく ] (n,vs) stress/pressure/(P) -
圧力を加える
[ あつりょくをくわえる ] (exp) to apply pressure to/to press -
圧力容器
[ あつりょくようき ] (n) pressure vessel -
圧力団体
[ あつりょくだんたい ] pressure group/lobby -
圧力波
[ あつりょくは ] pressure wave -
圧力計
[ あつりょくけい ] (n) manometer/pressure gauge -
圧力調整器
[ あつりょくちょうせいき ] pressure regulator -
圧力鍋
[ あつりょくなべ ] (n) pressure cooker -
圧力釜
[ あつりょくがま ] (n) pressure vessel -
圧制
[ あっせい ] (n) oppression/tyranny/despotism -
圧制的
[ あっせいてき ] (adj-na) oppressive/despotic -
圧制者
[ あっせいしゃ ] oppressor/tyrant -
圧出
[ あっしゅつ ] (n,vs) pressing out -
圧入
[ あつにゅう ] (n) indentation -
圧勝
[ あっしょう ] (n,vs) complete victory -
圧倒
[ あっとう ] (n,vs) overwhelm/overpower/overwhelming/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.