- Từ điển Nhật - Anh
在住
Xem thêm các từ khác
-
在住者
[ ざいじゅうしゃ ] a resident -
在俗
[ ざいぞく ] (n) (Buddhist) layman or laity -
在天
[ ざいてん ] (n) in heaven/heavenly -
在外
[ ざいがい ] (n) overseas/abroad/(P) -
在外公館
[ ざいがいこうかん ] diplomatic mission/government establishments overseas -
在外投票
[ ざいがいとうひょう ] (n) overseas ballot -
在外研究員
[ ざいがいけんきゅういん ] (n) research student (worker) abroad -
在外資産
[ ざいがいしさん ] foreign assets -
在外邦人
[ ざいがいほうじん ] Japanese nationals resident abroad/overseas Japanese -
在学
[ ざいがく ] (n) (enrolled) in school/(P) -
在学生
[ ざいがくせい ] enrolled or registered student -
在学証明書
[ ざいがくしょうめいしょ ] (n) certificate of student status/student ID card -
在家
[ ざいけ ] (n) (Buddhist) layman or laity -
在官
[ ざいかん ] (n) holding office -
在宅
[ ざいたく ] (n) being in/being at home -
在宅勤務
[ ざいたくきんむ ] working at home/telecommuting -
在庫
[ ざいこ ] (n) stockpile/stock -
在庫品
[ ざいこひん ] (n) inventory/goods on hand/(P) -
在庫管理
[ ざいこかんり ] inventory control -
在庫調整
[ ざいこちょうせい ] (n) inventory (stock) adjustment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.