- Từ điển Nhật - Anh
在学証明書
Xem thêm các từ khác
-
在家
[ ざいけ ] (n) (Buddhist) layman or laity -
在官
[ ざいかん ] (n) holding office -
在宅
[ ざいたく ] (n) being in/being at home -
在宅勤務
[ ざいたくきんむ ] working at home/telecommuting -
在庫
[ ざいこ ] (n) stockpile/stock -
在庫品
[ ざいこひん ] (n) inventory/goods on hand/(P) -
在庫管理
[ ざいこかんり ] inventory control -
在庫調整
[ ざいこちょうせい ] (n) inventory (stock) adjustment -
在庫資金
[ ざいこしきん ] (n) stock fund -
在役
[ ざいえき ] (n) in prison/in the military -
在勤
[ ざいきん ] (n) (while) working in or at or for -
在来
[ ざいらい ] (n) pre-existing/already there/conventional -
在来種
[ ざいらいしゅ ] (n) native species -
在来線
[ ざいらいせん ] (n) an older railroad line -
在東京
[ ざいとうきょう ] situated in Tokyo -
在校
[ ざいこう ] (n,vs) being in school/being a student of -
在校生
[ ざいこうせい ] (n) enrolled student -
在方
[ ざいかた ] (n) rural area -
在日
[ ざいにち ] (n) in Japan/(P) -
在日米軍
[ ざいにちべいぐん ] US Forces, Japan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.