- Từ điển Nhật - Anh
在職
Xem thêm các từ khác
-
在荷
[ ざいか ] (n) stock/goods on hand -
在英
[ ざいえい ] in Britain -
在韓米軍
[ ざいかんべいぐん ] U.S. troops stationed in (South) Korean -
在郷
[ ざいごう ] (n) hometown/rural districts -
在郷軍人
[ ざいごうぐんじん ] ex-soldier/a veteran -
在郷軍人会
[ ざいごうぐんじんかい ] association of veterans/the American Legion -
在郷者
[ ざいごうしゃ ] rustic/countryman -
在野
[ ざいや ] (adj-no,n) out of office (power)/in opposition party -
圭璧
[ けいへき ] (arch) ritual jades worn by feudal lords in ancient China -
圭角の有る
[ けいかくのある ] harsh-mannered/angular/rough -
地
[ ち ] (n,n-suf) earth/(P) -
地でいく
[ じでいく ] (v5k-s) to do for real/to do in real life/to carry (a story) into actual practice -
地でゆく
[ じでゆく ] (v5k-s) to do for real/to do in real life/to carry (a story) into actual practice -
地で行く
[ じでいく ] (v5k-s) to do for real/to do in real life/to carry (a story) into actual practice -
地の卵
[ じのたまご ] local eggs/farm-fresh eggs -
地の底深く
[ ちのそこふかく ] to be deep in the bowels of the earth -
地の利
[ ちのり ] (n) locational advantage/advantageous position -
地の果て
[ ちのはて ] end of the earth -
地の文
[ じのぶん ] descriptive (narrative) part -
地の詰んだ
[ じのつんだ ] of close texture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.