- Từ điển Nhật - Anh
地卵
Xem thêm các từ khác
-
地口
[ じぐち ] (n) pun/play on words -
地取り
[ じどり ] (n) layout/obtaining land -
地名
[ ちめい ] (n) place name/(P) -
地名辞典
[ ちめいじてん ] (n) geographical dictionary/gazetteer -
地吹雪
[ じふぶき ] (n) snow blown up from the ground -
地合い
[ じあい ] (n) texture -
地坪
[ じつぼ ] (n) ground or land area -
地均し
[ じならし ] (n) ground leveling -
地場
[ じば ] (n) local -
地場産業
[ じばさんぎょう ] (n) local (silverware) industry (of the town) -
地塊
[ ちかい ] (n) landmass/block -
地境
[ じざかい ] (n) land border/boundary -
地変
[ ちへん ] (n) natural calamity -
地学
[ ちがく ] (n) earth sciences (geology, mineralogy, petrology, geophysics, geochemistry, seismology, etc.) -
地対地
[ ちたいち ] (adj-no) surface-to-surface -
地対空
[ ちたいくう ] (adj-no) surface-to-air -
地層
[ ちそう ] (n) stratum/layer -
地峡
[ ちきょう ] (n) isthmus -
地帯
[ ちたい ] (n) area/zone/(P) -
地平
[ ちへい ] (n) ground level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.