- Từ điển Nhật - Anh
地熱
Xem thêm các từ khác
-
地熱エネルギー
[ じねつエネルギー ] (n) geothermal energy/geothermal power -
地熱発電
[ じねつはつでん ] geothermal electric power generation -
地番
[ ちばん ] (n) lot number -
地異
[ ちい ] (n) natural disaster/calamity -
地界
[ ちかい ] (n) boundary/bounds of the earth -
地物
[ じもの ] (n) local produce -
地盤
[ じばん ] (n) (the) ground -
地盤沈下
[ じばんちんか ] land subsidence/support -
地目
[ ちもく ] (n) land classification -
地相
[ ちそう ] (n) geographic features/divination based on the lay of the land -
地衣
[ ちい ] (n) lichen -
地衣類
[ ちいるい ] (n) lichens -
地表
[ ちひょう ] (n) surface of the earth/ground surface -
地表面
[ ちひょうめん ] (n) ground surface -
地袋
[ じぶくろ ] (n) cupboard on the floor -
地裁
[ ちさい ] (n) district court -
地誌
[ ちし ] (n) topography/(P) -
地誌学
[ ちしがく ] (n) regional geography/topography -
地謡
[ じうたい ] (n) Noh chorus -
地質
[ ちしつ ] (n) geological features/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.