- Từ điển Nhật - Anh
地球上
Xem thêm các từ khác
-
地球人
[ ちきゅうじん ] (n) earthling/earthman -
地球化学
[ ちきゅうかがく ] geochemistry -
地球儀
[ ちきゅうぎ ] (n) globe (map)/(P) -
地球温暖化
[ ちきゅうおんだんか ] global warming -
地球温暖化防止
[ ちきゅうおんだんかぼうし ] (exp) prevention of global warming -
地球温暖化防止会議
[ ちきゅうおんだんかぼうしかいぎ ] (n) Conference of Parties of the UN Framework Convention on Climate Change -
地球科学
[ ちきゅうかがく ] (n) earth sciences (geology, mineralogy, petrology, geophysics, geochemistry, seismology, etc.) -
地球環境
[ ちきゅうかんきょう ] (n) global environment -
地球物理学
[ ちきゅうぶつりがく ] geophysics -
地球規模
[ ちきゅうきぼ ] global scale -
地球観測衛星
[ ちきゅうかんそくえいせい ] earth observation satellite -
地理
[ ちり ] (n) geography/(P) -
地理学
[ ちりがく ] (n) geography -
地理学者
[ ちりがくしゃ ] geographer -
地磁気
[ ちじき ] (n) geomagnetism/terrestrial magnetism -
地祇
[ ちぎ ] (n) earth deities -
地租
[ ちそ ] (n) land tax/(P) -
地税
[ ちぜい ] land tax -
地積
[ ちせき ] (n) acreage -
地籍
[ ちせき ] (n) land register
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.