- Từ điển Nhật - Anh
地道
Xem thêm các từ khác
-
地頭
[ じとう ] (n) lord of a manor -
地髪
[ じがみ ] (n) natural hair -
地鳴り
[ じなり ] (n) rumble in the ground -
地鼠
[ じねずみ ] (n) shrewmouse/shrew -
地霊
[ ちれい ] (n) spirit residing in the ground -
地震
[ じしん ] (n) earthquake/(P) -
地震の徴
[ じしんのしるし ] signs of an earthquake -
地震予知
[ じしんよち ] earthquake prediction -
地震学
[ じしんがく ] (n) seismology -
地震学者
[ じしんがくしゃ ] seismologist -
地震帯
[ じしんたい ] (n) earthquake zone/earthquake belt -
地震地帯
[ じしんちたい ] (n) seismic part (zone, belt) -
地震国
[ じしんこく ] (n) quake-prone country -
地震波
[ じしんは ] (n) seismic wave -
地震探鉱
[ じしんたんこう ] seismic mineral exploration -
地震計
[ じしんけい ] (n) seismograph/seismometer -
地震雷火事親父
[ じしんかみなりかじおやじ ] (n) earthquakes, thunder, fires, fathers (this proverb compares the traditional Japanese father with other things... -
地階
[ ちかい ] (n) basement/cellar -
地響き
[ じひびき ] (n) subterranean rumbling/earth tremor -
地鎮祭
[ じちんさい ] (n) ground-breaking ceremony
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.