- Từ điển Nhật - Anh
坊の主
Xem thêm các từ khác
-
坊さん
[ ぼうさん ] (n) Buddhist priest/monk/(P) -
坊や
[ ぼうや ] (n) boy -
坊主
[ ぼうず ] (n) Buddhist priest/bonze/(P) -
坊主刈り
[ ぼうずがり ] (n) closely cropped hair -
坊主憎けりゃ袈裟まで憎い
[ ぼうずにくけりゃけさまでにくい ] (exp) hate everything about a person -
坊主頭
[ ぼうずあたま ] (n) close-cropped hair/shaven head -
坊間
[ ぼうかん ] (n) all over town -
坑口
[ こうこう ] (n) pithead/minehead -
坑夫
[ こうふ ] (n) miner/(P) -
坑外
[ こうがい ] (n) out of the pit -
坑底
[ こうてい ] (n) mine-pit bottom -
坑儒
[ こうじゅ ] (n) burying Confucian scholars alive -
坑内
[ こうない ] (n) within a pit or (mine) shaft -
坑内事故
[ こうないじこ ] mine accident/(P) -
坑木
[ こうぼく ] (n) mine timbers -
坑道
[ こうどう ] (n) tunnel/(mine) level/(P) -
坂
[ さか ] (n) slope/hill/(P) -
坂の下
[ さかのした ] foot of a slope -
坂を下りる
[ さかをおりる ] (exp) to go downhill/to go down a slope -
坂道
[ さかみち ] (n) hill road/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.