- Từ điển Nhật - Anh
垂訓
Xem thêm các từ khác
-
垂迹
[ すいじゃく ] (n) appearances of Buddha to save men/Shinto god who is the reincarnation of a Buddha or bodhisattva -
垂耳
[ たれみみ ] (n) lop-eared -
垂髪
[ たれがみ ] (n) hair tied behind and hanging down/long flowing hair -
垓
[ がい ] 100,000,000,000,000,000,000/hundred quintillion (American)/hundred trillion (British) -
型
[ かた ] (n) mold/model/style/shape/data-type/(P) -
型に嵌める
[ かたにはめる ] (v1) to stereotype/to squeeze into a pattern/to regiment -
型変換
[ かたへんかん ] type conversion -
型崩れ
[ かたくずれ ] (n,vs) losing shape/getting out of shape -
型式
[ けいしき ] (n) (a) model -
型染め
[ かたぞめ ] (n) stencil dyeing -
型枠
[ かたわく ] (n) (a) mold -
型破り
[ かたやぶり ] (adj-na,adj-no,n) unusual/unconventional -
型紙
[ かたがみ ] (n) pattern paper (for dressmaking) -
型番
[ かたばん ] (n) pattern number -
型通り
[ かたどおり ] (adj-na,n) formal -
働
[ どう ] work/labor -
働き
[ はたらき ] (n) work/workings/activity/ability/talent/function/labor/action/operation/movement/motion/conjugation/inflection/achievement/(P) -
働き中毒
[ はたらきちゅうどく ] workaholic -
働き人
[ はたらきびと ] worker/good worker -
働き口
[ はたらきぐち ] (n) position/situation/employment/opening/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.