- Từ điển Nhật - Anh
垣
Xem thêm các từ khác
-
垣根
[ かきね ] (n) hedge/(P) -
垣根越し
[ かきねごし ] (n) conducting (a conversation) or doing over a fence -
垣根越しに見る
[ かきねごしにみる ] (exp) to look over the fence -
垣牆
[ えんしょう ] (arch) hedge/fence -
垣間見る
[ かいまみる ] (v1) to take a peep at/to catch a glimpse of/(P) -
垂れ
[ たれ ] (n) hanging/straw curtain/lapel/pocket flap/skirts of a coat/gravy/soy sauce -
垂れる
[ たれる ] (v1,vi) (1) to hang/to droop/to dangle/to sag/to lower/to pull down/(2) to leave behind (at death)/to give/to confer/(3) to drip/to ooze/to... -
垂れ下がる
[ たれさがる ] (v5r,vi) to hang/to dangle -
垂れ下げる
[ たれさげる ] (v1,vt) to hang (a curtain)/to droop (a tail)/to lower (a blind) -
垂れ幕
[ たれまく ] (n) hanging screen/curtain -
垂れ流す
[ たれながす ] (v5s) to discharge (e.g. effluent) -
垂れ篭める
[ たれこめる ] (v1) to hang over (e.g. clouds)/to lie over -
垂れ目
[ たれめ ] (n) drooping eyes -
垂れ込み
[ たれこみ ] (n) squealing (to authorities) -
垂れ耳
[ たれみみ ] (n) lop-eared -
垂れ飾り
[ たれかざり ] pendant -
垂れ髪
[ たれがみ ] (n) hair tied behind and hanging down/long flowing hair -
垂り穂
[ たりほ ] (n) drooping ears (of grain) -
垂らし込む
[ たらしこむ ] (v5m) to drop into, drop by drop -
垂らす
[ たらす ] (v5s,vt) (1) to dribble/to spill/(2) to suspend/to hang down/to slouch/to dangle/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.