- Từ điển Nhật - Anh
埋め合せる
Xem thêm các từ khác
-
埋め合わせ
[ うめあわせ ] (n) compensation -
埋め合わせる
[ うめあわせる ] (v1,vt) to make amends/to compensate for/to make up for -
埋め木
[ うめき ] (n) wooden plug -
埋め木細工
[ うめきざいく ] (n) mosaic woodwork -
埋め立て
[ うめたて ] (n) filling up/reclamation/(P) -
埋め立てゴミ
[ うめたてゴミ ] (n) landfill waste -
埋め立てる
[ うめたてる ] (v1) to reclaim/to fill up -
埋め立て地
[ うめたてち ] (n) reclaimed land -
埋め草
[ うめくさ ] (n) (page) filler -
埋め込み
[ うめこみ ] embedded -
埋め込む
[ うめこむ ] (v5m) to bury -
埋もれる
[ うずもれる ] (v1) to be buried/to be covered -
埋もれ木
[ うもれぎ ] (n) lignite/obscurity -
埋伏歯
[ まいふくし ] impacted tooth -
埋没
[ まいぼつ ] (n,vs) burying/embedding/(P) -
埋立て
[ うめたて ] (n) filling up/reclamation -
埋立地
[ うめたてち ] (n) reclaimed land -
埋線
[ まいせん ] underground cable -
埋設
[ まいせつ ] (n,vs) putting (laying) underground -
埋葬
[ まいそう ] (n) burial/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.