- Từ điển Nhật - Anh
埋葬
Xem thêm các từ khác
-
埋葬地
[ まいそうち ] (n) burial place (ground)/cemetery/graveyard -
埋蔵
[ まいぞう ] (n) buried property/treasure trove/(P) -
埋蔵物
[ まいぞうぶつ ] (n) buried property/buried treasure/treasure trove/deposits -
埋蔵量
[ まいぞうりょう ] (n) deposits/reserves -
埋蔵金
[ まいぞうきん ] buried gold/buried treasure -
埋骨
[ まいこつ ] (n) burial of ashes -
厠
[ かわや ] (n) privy/toilet -
厥
[ けつ ] that -
厥冷
[ けつれい ] clamminess/coldness of body -
厨
[ くりや ] (n) kitchen -
厨子
[ ずし ] (n) miniature shrine in a temple -
厨房
[ ちゅうぼう ] (n) kitchen/galley -
厩
[ うまや ] (n) stable -
厩舎
[ きゅうしゃ ] (n) barn/stable -
厭
[ いや ] (adj-na,n) disagreeable/detestable/unpleasant/reluctant -
厭きる
[ あきる ] (v1) to get tired of/to lose interest in/to have enough -
厭き厭き
[ あきあき ] (n,vs) sick of/bored (with) -
厭き性
[ あきしょう ] (n) fickle nature/flighty temperament -
厭な気持ち
[ いやなきもち ] unpleasant feeling -
厭に振っている
[ いやにぶっている ] (exp) to reek of affectation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.