- Từ điển Nhật - Anh
埋蔵金
Xem thêm các từ khác
-
埋骨
[ まいこつ ] (n) burial of ashes -
厠
[ かわや ] (n) privy/toilet -
厥
[ けつ ] that -
厥冷
[ けつれい ] clamminess/coldness of body -
厨
[ くりや ] (n) kitchen -
厨子
[ ずし ] (n) miniature shrine in a temple -
厨房
[ ちゅうぼう ] (n) kitchen/galley -
厩
[ うまや ] (n) stable -
厩舎
[ きゅうしゃ ] (n) barn/stable -
厭
[ いや ] (adj-na,n) disagreeable/detestable/unpleasant/reluctant -
厭きる
[ あきる ] (v1) to get tired of/to lose interest in/to have enough -
厭き厭き
[ あきあき ] (n,vs) sick of/bored (with) -
厭き性
[ あきしょう ] (n) fickle nature/flighty temperament -
厭な気持ち
[ いやなきもち ] unpleasant feeling -
厭に振っている
[ いやにぶっている ] (exp) to reek of affectation -
厭がらせ
[ いやがらせ ] (n) harassment -
厭う
[ いとう ] (v5u) to dislike/to hate/to grudge (doing)/to spare (oneself)/to be weary of/to take (good) care of -
厭かす
[ あかす ] (v5s) to glut/to satiate/to weary/to tire/to bore/to weary -
厭わしい
[ いとわしい ] (adj) detestable/disagreeable -
厭や
[ いや ] (adj-na,n) disagreeable/detestable/unpleasant/reluctant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.