- Từ điển Nhật - Anh
執念深い
Xem thêm các từ khác
-
執心
[ しゅうしん ] (n) devotion/attachment/infatuation/(P) -
執刀
[ しっとう ] (n,vs) performing a surgical operation -
執務
[ しつむ ] (n,vs) performance of ones official duties -
執務中
[ しつむちゅう ] at work -
執務室
[ しつむしつ ] (n) office (e.g. the Oval Office) -
執権
[ しっけん ] (n) regent/(P) -
執成し
[ とりなし ] (n) mediation/intercession/smoothing over -
執政
[ しっせい ] (n) administration/government/administrator/governor -
執政官
[ しっせいかん ] (n) consul -
執拗
[ しつよう ] (adj-na,n) obstinacy/insistence/importunate/persistence/perseverence -
執着
[ しゅうちゃく ] (n) attachment/adhesion/tenacity/(P) -
執着心
[ しゅうちゃくしん ] (n) attachment (to)/tenacity of purpose -
執筆
[ しっぴつ ] (n) writing/(P) -
執筆者
[ しっぴつしゃ ] author -
執行
[ しっこう ] (n) enforcement/performance/(P) -
執行吏
[ しっこうり ] (n) bailiff -
執行委員
[ しっこういいん ] executive committee -
執行役員
[ しっこうやくいん ] (n) operating officer -
執行機関
[ しっこうきかん ] executive committe or organ -
執行猶予
[ しっこうゆうよ ] stay of execution/suspended sentence/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.