Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

執著

[しゅうじゃく]

(n) attachment/adhesion/tenacity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 執達吏

    [ しったつり ] (n) bailiff
  • 執金鋼

    [ しっこんごう ] Diamond Holder (name of a Buddhist celestial being)
  • 培う

    [ つちかう ] (v5u) to cultivate/to foster/(P)
  • 培地

    [ ばいち ] (n) culture medium
  • 培養

    [ ばいよう ] (n,vs) cultivation/nurture/culture/(P)
  • 培養土

    [ ばいようど ] (n) compost
  • 培養基

    [ ばいようき ] (n) (culture) medium
  • 培養液

    [ ばいようえき ] (n) culture fluid/(P)
  • [ もとい ] (n) basis/(P)
  • 基づく

    [ もとづく ] (v5k) to be grounded on/to be based on/to be due to/to originate from/(P)
  • 基付く

    [ もとづく ] (v5k) to be grounded on/to be based on/to be due to/to originate from
  • 基幹

    [ きかん ] (n) mainstay/nucleus/key
  • 基幹業務

    [ きかんぎょうむ ] (n) mission-critical task
  • 基幹産業

    [ きかんさんぎょう ] key industries
  • 基底

    [ きてい ] (n) base/ground
  • 基底構造

    [ きていこうぞう ] deep structure/underlying structure
  • 基底部門

    [ きていぶもん ] base component
  • 基地

    [ きち ] (n) base/(P)
  • 基地局

    [ きちきょく ] base station
  • 基地閉鎖

    [ きちへいさ ] (military) base closing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top