Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

培養

[ばいよう]

(n,vs) cultivation/nurture/culture/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 培養土

    [ ばいようど ] (n) compost
  • 培養基

    [ ばいようき ] (n) (culture) medium
  • 培養液

    [ ばいようえき ] (n) culture fluid/(P)
  • [ もとい ] (n) basis/(P)
  • 基づく

    [ もとづく ] (v5k) to be grounded on/to be based on/to be due to/to originate from/(P)
  • 基付く

    [ もとづく ] (v5k) to be grounded on/to be based on/to be due to/to originate from
  • 基幹

    [ きかん ] (n) mainstay/nucleus/key
  • 基幹業務

    [ きかんぎょうむ ] (n) mission-critical task
  • 基幹産業

    [ きかんさんぎょう ] key industries
  • 基底

    [ きてい ] (n) base/ground
  • 基底構造

    [ きていこうぞう ] deep structure/underlying structure
  • 基底部門

    [ きていぶもん ] base component
  • 基地

    [ きち ] (n) base/(P)
  • 基地局

    [ きちきょく ] base station
  • 基地閉鎖

    [ きちへいさ ] (military) base closing
  • 基因

    [ きいん ] (n,vs) cause/origin
  • 基板

    [ きばん ] (n) substrate/(computer) circuit board
  • 基源

    [ きげん ] origin
  • 基準

    [ きじゅん ] (n) standard/basis/criteria/norm/(P)
  • 基準外賃金

    [ きじゅんがいちんぎん ] (n) extra wages
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top