Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

基数

[きすう]

(n) cardinal number

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基数の補数

    [ きすうのほすう ] radix complement
  • 基教

    [ ききょう ] Christianity
  • 基督

    [ きりすと ] Christ
  • 基督教

    [ きりすときょう ] (n) Christianity
  • 基礎

    [ きそ ] (n) foundation/basis/(P)
  • 基礎代謝

    [ きそたいしゃ ] basal metabolism
  • 基礎体温

    [ きそたいおん ] basal body temperature
  • 基礎工事

    [ きそこうじ ] foundation works/(P)
  • 基礎控除

    [ きそこうじょ ] basic or standard deduction
  • 基礎研究

    [ きそけんきゅう ] basic research
  • 基礎科学

    [ きそかがく ] (n) basic science
  • 基礎的

    [ きそてき ] (adj-na) fundamental/basic
  • 基礎知識

    [ きそちしき ] fundamental knowledge/(P)
  • 基礎試験

    [ きそしけん ] preclinical study/basic study
  • 基線

    [ きせん ] (n) base line
  • 基石

    [ きせき ] cornerstone/foundation stone/(P)
  • 基点

    [ きてん ] (n) datum point/cardinal point/reference point
  • 基盤

    [ きばん ] (n) foundation/basis/(P)
  • 基盤ソフト

    [ きばんソフト ] (n) software infrastructure/underlying software
  • 基調

    [ きちょう ] (n) basis/keynote/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top