Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

基軸

[きじく]

(n) key/yardstick/criterion/standard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基軸通貨

    [ きじくつうか ] (principal) reserve currency
  • 基音

    [ きおん ] (n) fundamental tone (note)/keynote
  • 基部

    [ きぶ ] (n) base/foundation
  • 基金

    [ ききん ] (n) fund/foundation/(P)
  • 埼玉勢

    [ さいたまぜい ] the Saitama group
  • 埼玉県

    [ さいたまけん ] prefecture next to Tokyo
  • 埼銀

    [ さいぎん ] Saitama Bank
  • [ いき ] (n) region/limits/stage/level
  • 域外

    [ いきがい ] (n) outside the area
  • 域内

    [ いきない ] (n) inside the area
  • 域内貿易

    [ いきないぼうえき ] regional trade/intra-trade
  • [ しろ ] (n) castle/(P)
  • 城を取る

    [ しろをとる ] (exp) to take a castle
  • 城を襲う

    [ しろをおそう ] (exp) to raid a fort
  • 城を陥れる

    [ しろをおとしいれる ] (exp) to carry a castle
  • 城主

    [ じょうしゅ ] (n) lord of a castle/(P)
  • 城下

    [ じょうか ] (n) land near the castle
  • 城下町

    [ じょうかまち ] (n) castle town/town around castle/(P)
  • 城代

    [ じょうだい ] (n) chamberlain/castle keeper
  • 城址

    [ しろあと ] (n) castle ruins/castle site
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top