Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

堀割

[ほりわり]

(n) canal/waterway/ditch/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 堀割り

    [ ほりわり ] (n) canal/waterway/ditch
  • 堀江

    [ ほりえ ] (n) canal
  • 堀散らす

    [ ほりちらす ] (v5s) to dig up messily
  • 堀端

    [ ほりばた ] (n) side of a moat
  • [ るい ] (n) base (baseball)/(P)
  • 塁に出る

    [ るいにでる ] (exp) to go to first
  • 塁を守る

    [ るいをまもる ] (exp) to defend a fort
  • 塁壁

    [ るいへき ] (n) rampart
  • 塁審

    [ るいしん ] (n) base umpire (baseball)/(P)
  • 塁打

    [ るいだ ] (n) base hit
  • [ しお ] (n) salt/(P)
  • 塩っぱい

    [ しょっぱい ] (adj) (1) (sl) salty/(2) stingy/(3) hoarse/(4) wearisome
  • 塩害

    [ しおがい ] (n) salt-air damage
  • 塩安

    [ えんあん ] (n) ammonium chloride
  • 塩安ソーダ法

    [ えんあんソーダほう ] (n) ammonium chloride soda process
  • 塩尻

    [ しおじり ] (n) cone-shaped
  • 塩干し

    [ しおぼし ] (n,vs) salted and dried
  • 塩引

    [ しおびき ] (n,vs) salted fish
  • 塩引き

    [ しおびき ] (n) salted fish
  • 塩化

    [ えんか ] (n) chloride
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top