- Từ điển Nhật - Anh
堂守
Xem thêm các từ khác
-
堂宇
[ どうう ] (n) edifice/temple/hall -
堆朱
[ ついしゅ ] (n) red lacquerware with patterns carved in relief -
堆積
[ たいせき ] (n) pile (of things)/(P) -
堆積作用
[ たいせきさよう ] sedimentation -
堆積学
[ たいせきがく ] sedimentology -
堆積層
[ たいせきそう ] sedimentary layer -
堆積岩
[ たいせきがん ] (n) sedimentary rock -
堆積物
[ たいせきぶつ ] sediment/deposit -
堆積輪廻
[ たいせきりんね ] cycle of sedimentation -
堆石
[ たいせき ] (n) (terminal) moraine -
堆肥
[ たいひ ] (n) compost -
堕
[ だ ] (n,vs) degenerating/lapsing into/(P) -
堕ちる
[ おちる ] (v1) (1) to fall down/to drop/(2) to fail (e.g. exam)/(3) to crash/to degenerate/to degrade -
堕する
[ だする ] (vs-s) to degenerate/to lapse into -
堕力
[ だりょく ] inertia/momentum/force of habit -
堕罪
[ だざい ] (n) sinking into sin -
堕落
[ だらく ] (n) depravity/corruption/degradation/(P) -
堕落坊主
[ だらくぼうず ] apostate priest -
堕胎
[ だたい ] (n,vs) abortion/aborticide/miscarriage/(P) -
堕胎医
[ だたいい ] abortionist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.